Trong thế giới âm nhạc nặng nề, nơi mà tiếng ghita hú như sấm sét và trống đập dữ dội, “War Eternal”, một kiệt tác của ban nhạc death metal người Mỹ Arch Enemy, nổi lên như một biểu tượng của sự giao thoa giữa sức mạnh tàn bạo và giai điệu đầy cảm xúc. Ra mắt vào năm 2014, album này đánh dấu một bước ngoặt trong sự nghiệp của Arch Enemy, với sự tham gia của ca sĩ Alissa White-Gluz thay thế Angela Gossow và mang đến một làn gió mới cho âm thanh đặc trưng của ban nhạc.
Lịch sử hình thành Arch Enemy
Arch Enemy được thành lập năm 1996 tại Stockholm, Thụy Điển, bởi Michael Amott, tay ghita tài năng đã từng tham gia ban nhạc Carcass và Spiritual Beggars. Ban nhạc ban đầu có đội hình gồm ca sĩ Johan Liiva, tay bass Martin Bengtsson và tay trống Lars Köller. Album 데뷔 “Black Earth” được phát hành năm 1996 và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình về sự kết hợp giữa riff ghita nặng nề với giọng growls dữ dội của Johan Liiva.
Sự thay đổi quan trọng: Angela Gossow và sự tiến hóa âm nhạc
Năm 1999, Angela Gossow gia nhập Arch Enemy sau khi Johan Liiva rời ban nhạc. Angela Gossow mang đến một phong cách vocal độc đáo với giọng growls mạnh mẽ và đầy uy lực. Với giọng ca của cô, Arch Enemy đã đạt được một bước tiến đáng kể về mặt âm nhạc, tạo ra những bản nhạc aggressiveness hơn, phức tạp hơn và có tính melodis cao hơn. Album “Burning Bridges” (2003) là minh chứng cho sự thay đổi này, với những giai điệu memorable và những solo ghita ấn tượng.
“War Eternal”: Một bước ngoặt mới với Alissa White-Gluz
Sau khi Angela Gossow rời Arch Enemy năm 2012 để theo đuổi sự nghiệp solo, ban nhạc đã tuyển chọn Alissa White-Gluz, một ca sĩ trẻ tài năng đến từ Canada. White-Gluz mang đến cho Arch Enemy một giọng ca khác biệt với chất giọng growls cao vút và đầy uy lực. Cô cũng là một tay hát đa năng, có thể chuyển đổi giữa growl và clean vocal một cách mượt mà, tạo nên chiều sâu cho âm nhạc của ban nhạc.
Album “War Eternal” được sản xuất bởi Fredrik Nordström, người đã từng cộng tác với Arch Enemy trong nhiều album trước đó. Album này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa aggression truyền thống của Arch Enemy với những yếu tố melodic mới mẻ. Các bản nhạc như “War Eternal”, “As The World Burns”, và “You Will Never Be Free” được đánh giá là những kiệt tác thrash metal hiện đại,
Dấu ấn đặc biệt của “War Eternal”
Bên cạnh sự thay đổi về giọng ca chính, “War Eternal” còn được chú ý bởi những yếu tố sau:
-
Những riff ghita mạnh mẽ và đầy sáng tạo: Michael Amott đã thể hiện tài năng của mình với những riff ghita nặng nề, kỹ thuật cao và vô cùng bắt tai.
-
Giai điệu melodic đầy cảm xúc: “War Eternal” không chỉ là một album metal aggressiveness, mà còn mang đến những giai điệu melodis hauntingly beautiful, tạo nên sự cân bằng giữa power và emotion.
-
Lối chơi trống phức tạp và mạnh mẽ: Daniel Erlandsson đã thể hiện kỹ thuật trống điêu luyện của mình, tạo nên nền tảng vững chắc cho toàn bộ album.
Di sản và ảnh hưởng của “War Eternal”
“War Eternal” là một trong những album metal hay nhất được phát hành trong thập niên 2010. Album đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình âm nhạc và được coi là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Arch Enemy. “War Eternal” cũng đã giúp ban nhạc giành được giải thưởng “Best Metal Performance” tại lễ trao giải Grammy năm 2015.
Kết luận
“War Eternal” là một album metal hiện đại mang tính cách mạng, kết hợp giữa aggression truyền thống và những yếu tố melodic mới mẻ. Với sự tham gia của Alissa White-Gluz và sản xuất bởi Fredrik Nordström, Arch Enemy đã tạo ra một kiệt tác đáng nhớ, và tiếp tục khẳng định vị trí của mình là một trong những ban nhạc metal hàng đầu thế giới.
Bảng thông tin album “War Eternal”
Thông tin | Nội dung |
---|---|
Nghệ sĩ: | Arch Enemy |
Album: | War Eternal |
Năm phát hành: | 2014 |
Nhà sản xuất: | Fredrik Nordström |
| Danh sách bài hát |
| 1. “War Eternal” |
| 2. “As The World Burns” |
| 3. “Never Forgive, Never Forget” |
| 4. “No Gods, No Masters” |
| 5. “Let It Be Known” |
| 6. “The World Is Empty” |
| 7. “You Will Never Be Free” | | 8. “Dead Bury Their Dead”| | 9. “Avalanche” | | 10. “Worthless” |